Bạn đang quan tâm đến Ý nghĩa của cottage trong tiếng Anh phải không? Nào hãy cùng DONGNAIART đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy!
XEM VIDEO Ý nghĩa của cottage trong tiếng Anh.
cottage
Các từ thường được sử dụng cùng với cottage.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
cottage gardenWhat would be the value of a cottage garden detached from the cottage? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 guest cottageIn addition to the main house, the property contains an original dairy, a rebuilt carriage house, and a guest cottage. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. little cottageIt is not merely the little cottage that, towards the end of his days, the old man has been able to buy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với cottage
Vậy là đến đây bài viết về Ý nghĩa của cottage trong tiếng Anh đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website Dongnaiart.edu.vn
Thông báo: ĐỒNG NAI ART - Tổng hợp và biên soạn các bài viết từ nhiều nguồn trên internet. Trong quá trình thực hiện, nếu chúng tôi có sử dụng hình ảnh và nội dung của bạn mà chưa cập nhật nguồn. Vui lòng liên hệ qua email: dongnaiart.edu.vn@gmail.com để chúng tôi được biết và cập nhật đầy đủ. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!